Việt
ác liệt hơn
kịch liệt hơn
gay go hơn
trầm trọng hơn
căng thẳng hơn
trầm trọng thêm
nhanh hơn
gấp hơn
nhạy cảm hơn
trầm trọng
căng thẳng
kịch liệt hơn.
tăng cưòng
tăng nhanh
xúc tién
thúc đẩy.
Đức
zuspitzen
verschärfen
Zuspitzung
Verschärfung
die Krise spitzt sich zu
cuộc khủng hoảng trồ nên trầm trọng hơn.
Zuspitzung /f =, -en/
sự] nhạy cảm hơn, trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, gay go hơn, kịch liệt hơn.
Verschärfung /í =, -en/
sự] trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, kịch liệt hơn, gay go hơn, tăng cưòng, tăng nhanh, xúc tién, thúc đẩy.
zuspitzen /(sw. V.; hat)/
trầm trọng hơn; căng thẳng hơn; ác liệt hơn; kịch liệt hơn; gay go hơn;
cuộc khủng hoảng trồ nên trầm trọng hơn. : die Krise spitzt sich zu
verschärfen /(sw. V.; hat)/
trầm trọng thêm; căng thẳng hơn; gay go hơn; ác liệt hơn; nhanh hơn; gấp hơn;