TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschärfung

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay go hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm tăng mức độ mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cảng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường gắt gao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều làm căng thẳng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp gắt gao hơn ■*

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschärfung

Verschärfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschärfung /die; -, -en/

sự làm tăng mức độ mãnh liệt; sự làm dữ dội; sự làm cảng thẳng; sự siết chặt; sự tăng cường gắt gao;

Verschärfung /die; -, -en/

điều làm căng thẳng thêm; biện pháp siết chặt; biện pháp gắt gao hơn ■*;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschärfung /í =, -en/

sự] trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, kịch liệt hơn, gay go hơn, tăng cưòng, tăng nhanh, xúc tién, thúc đẩy.