TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuspitzung

dạng côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng tháp nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhạy cảm hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay go hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm căng thẳng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gay go hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ kịch liệt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuspitzung

taper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zuspitzung

Zuspitzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuspitzung /die; -, -en/

sự làm trầm trọng thêm; sự làm căng thẳng thêm;

Zuspitzung /die; -, -en/

sự trầm trọng; sự căng thẳng; sự gay go hơn; mức độ kịch liệt hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuspitzung /f =, -en/

sự] nhạy cảm hơn, trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, gay go hơn, kịch liệt hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuspitzung /f/CƠ/

[EN] taper

[VI] dạng côn, dạng tháp nhọn