Việt
r adv
trưóc kia
trưóc đây
hồi trưóc
ngày tnlóc
trưóc
tù tntóc
sóm.
Đức
vorher
lánge vorher
rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.
vorher /(vorhe/
(vorher) 1. trưóc kia, trưóc đây, hồi trưóc, ngày tnlóc; lánge vorher rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.