TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tù tntóc

r adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tù tntóc

vorher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánge vorher

rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorher /(vorhe/

(vorher) 1. trưóc kia, trưóc đây, hồi trưóc, ngày tnlóc; lánge vorher rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.