Việt
tra cán
lắp chuôi.
lắp chuôi
cũ
xưa
ngày xưa
thuở trước
hồi trước
Đức
stielen
stielen /(sw. V.; hat) (selten)/
tra cán; lắp chuôi;
stielen /(sw. V.; hat)/
cũ; xưa; ngày xưa; thuở trước; hồi trước (ehemalig, früher);
stielen /vt/
tra cán, lắp chuôi.