Việt
tra cán
lắp chuôi.
lắp cán
lắp chuôi
Anh
hilt
holder
knurl
Đức
stielen
anjschäften
anjschäften /(sw. Vr, hat)/
tra cán; lắp cán (một dụng cụ);
stielen /(sw. V.; hat) (selten)/
tra cán; lắp chuôi;
stielen /vt/
tra cán, lắp chuôi.
hilt /xây dựng/
hilt, holder, knurl