knurl
núm (xoay) có khía
knurl /cơ khí & công trình/
núm (xoay) có khía
knurl
sự lăn vân
knurl /xây dựng/
cán lăn
knurl /cơ khí & công trình/
vân cán lăn
knurl /cơ khí & công trình/
vân khía
knurl /cơ khí & công trình/
sự cán vân
burl, knurl /xây dựng/
mắt (gỗ)
knurl, knurling /cơ khí & công trình/
sự lăn vân
box-grooved, knurl /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
tạo khía
hilt, holder, knurl
tra cán
guide pulley, knurl, mangle, pulley puli, roll
con lăn dẫn hướng