TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán lăn

cán lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bavia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rìa xờm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giẻ rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giẻ lau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết hàn trục cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đập nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đập vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cán lăn

knurl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paint with roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knurl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rag

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Überrollungen

Cán lăn lên trên

Planetwalzenextruder

Máy đùn cán lăn dạng hành tinh

11.3.4 Planetwalzenextruder

11.3.4 Máy đùn cán lăn dạng hành tinh

Die höchsten Temperaturen benötigt man beim Kalandrieren von Polypropylen.

Người ta cần nhiệt độ cao nhất khi cán lăn polypropylen.

Walzenextruder - Stiftextruder - Mehrwellen- extruder

- Máy đùn cán lăn - Máy đùn có chốt chặn - Máy đùn nhiều trục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rag

gờ, rìa, bavia, rìa xờm, giẻ rách, giẻ lau, vết hàn trục cán, cán lăn, đập nhỏ, đập vỡ (quặng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knurl

cán lăn

paint with roll

cán lăn

 knurl /xây dựng/

cán lăn