Fetzen /m -s, =/
giẻ lau, giẻ rách, miếng giẻ.
Haderlumpen /pl/
giẻ rách, giẻ, mụn vải, quần áo rách rưói.
Lumpen /m -s, = (thưông) pl/
giẻ rách, miếng giẻ, mẩu vụn, quần áo rách mói; ♦ j-n aus den - schütteln quỏ trách, quỏ mắng, trách mắng (ai).
Gelumpe /n -s (khinh bỉ)/
đồ bô, đồ cũ (bỏ đi), giẻ rách, giẻ vụn, vải vụn.
Tuch I /n -(e)s, Tüche/
n -(e)s, Tücher 1. (cái, chiểc) khăn, khăn vuông, khăn trùm đầu, khăn san; 2. (cái) giẻ, giẻ rách; giẻ lau.
Wischer /m -s, =/
1. [cái] giẻ, giẻ rách, miếng vải, mụn vải; 2. sự đánh bóng búc tranh, bút đánh bóng (bức vẽ); 3. (quân sự) [cái] thông nòng, chổi lau súng; 4. (ô tô) cái quét kính, cái gạt nudc mưa; 5. [sự] vò đầu, chỉnh xạc, quỏ mắng, quỏ trách.