Việt
giẻ
giẻ rách
miếng vải
mụn vải
sự đánh bóng búc tranh
bút đánh bóng
thông nòng
chổi lau súng
cái quét kính
cái gạt nudc mưa
vò đầu
chỉnh xạc
quỏ mắng
quỏ trách.
Đức
Wischer
Wischer /m -s, =/
1. [cái] giẻ, giẻ rách, miếng vải, mụn vải; 2. sự đánh bóng búc tranh, bút đánh bóng (bức vẽ); 3. (quân sự) [cái] thông nòng, chổi lau súng; 4. (ô tô) cái quét kính, cái gạt nudc mưa; 5. [sự] vò đầu, chỉnh xạc, quỏ mắng, quỏ trách.