Entladestock /m -(e)s, -Stöcke/
cái] thông nòng, que thông nòng, chày nạp.
Stock I /m -(e)s, Stöck/
m -(e)s, Stöcke 1. [cái] gây, can, ba toong; am - gehen đi bằng gậy; 2. [cái] gốc cây, gốc, gộc; 3? bụi, bụi cây, cây nhỏ; 4. (quân sự) [cái] thông nòng, que thông nòng; [cái] chày nạp; 5. (in) bản kẽm; 6. (lảnh tế) vổn đầu tư; 7. thằng ngốc, cây thịt, kẻ ngu đần, đồ bị thịt; ♦ über - und Stein chạy bán sông bán chết, chạy long tóc gáy, chạy ba chân bón cẳng, chạy như bay chạy vắt chân lên cổ, vun vút, vùn vụt, vèo vèo.
Wischer /m -s, =/
1. [cái] giẻ, giẻ rách, miếng vải, mụn vải; 2. sự đánh bóng búc tranh, bút đánh bóng (bức vẽ); 3. (quân sự) [cái] thông nòng, chổi lau súng; 4. (ô tô) cái quét kính, cái gạt nudc mưa; 5. [sự] vò đầu, chỉnh xạc, quỏ mắng, quỏ trách.
Geschützturmwischer /m -s, = (quân sự)/
cái thông nòng, chổi lau nòng súng; -
Ladestock /m -(e)s, -Stöcke/
cái thông nòng, que thông nòng, cái chày nạp; Lade