Việt
miếng vải
mẩu vải
giẻ
giẻ rách
mụn vải
sự đánh bóng búc tranh
bút đánh bóng
thông nòng
chổi lau súng
cái quét kính
cái gạt nudc mưa
vò đầu
chỉnh xạc
quỏ mắng
quỏ trách.
Đức
Fetzen
Stofffetzen
Wischer
Unter Zugabe von Wasser schleift man den Vlies in Profillängsrichtung.
Khi mài, phải thêm nước và mài miếng vải dọc chiều dài của profin.
Diese Reinigung kann maschinell durch Bedampfen oder durch Tauchen erfolgen, aber auch manuell durch einen Pinsel oder getränkten Lappen.
Việc tẩy sạch này có thể thực hiện bằng máy như phun hơi nóng hoặc nhúng trong dung dịch tẩy, nhưng cũng có thể bằng tay với một cây cọ hoặc miếng vải có tẩm chất tẩy.
Wischer /m -s, =/
1. [cái] giẻ, giẻ rách, miếng vải, mụn vải; 2. sự đánh bóng búc tranh, bút đánh bóng (bức vẽ); 3. (quân sự) [cái] thông nòng, chổi lau súng; 4. (ô tô) cái quét kính, cái gạt nudc mưa; 5. [sự] vò đầu, chỉnh xạc, quỏ mắng, quỏ trách.
Stofffetzen /der/
miếng vải; mẩu vải;
Fetzen m