TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fetzen

giẻ lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vụn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

miếng nhò

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cắt thành miếng nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xé thành mảnh vụn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cắt ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bừa... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt vụn...ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng giẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đó thật hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những đoạn rời rạc của câu chuyện vọng sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc váy rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc váy không vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạp dề mặc khi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng giẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fetzen

Shred

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

scrap torn sheet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fetzen

Fetzen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fetzen

chiquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie fetzten die Wahlplakate von den Tafeln

họ đã xé rách những tấm áp phích vận động bầu cử trên bảng.

er fetzte mit dem Rad um die Ecke

nó đạp xe phóng nhanh quanh góc đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fetzen /[’fetsan] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) xé rách;

sie fetzten die Wahlplakate von den Tafeln : họ đã xé rách những tấm áp phích vận động bầu cử trên bảng.

fetzen /[’fetsan] (sw. V.)/

(ist) (bes Schülerspr ) chạy nhanh; phóng nhanh;

er fetzte mit dem Rad um die Ecke : nó đạp xe phóng nhanh quanh góc đường.

fetzen /[’fetsan] (sw. V.)/

cái đó thật hay; thật thú vị;

Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/

những đoạn rời rạc của câu chuyện vọng sang;

Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/

(ugs ab wertend) chiếc váy rẻ tiền; chiếc váy không vừa vặn;

Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/

(ugs abwertend) (österr ) tạp dề mặc khi làm việc (Arbeitsschürze);

Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/

(ugs abwertend) (österr ) giẻ lau; miếng giẻ (Scheuertuch, Staubtuch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fetzen /vt/

cắt ẩu, cắt bừa... ra, cắt vụn...ra, thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ.

Fetzen /m -s, =/

giẻ lau, giẻ rách, miếng giẻ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fetzen

[DE] Fetzen

[EN] scrap torn sheet

[FR] chiquette

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fetzen

[DE] Fetzen

[EN] Shred

[VI] mảnh vụn, miếng nhò, cắt thành miếng nhỏ, (đươc) xé thành mảnh vụn