Việt
những đoạn rời rạc của câu chuyện vọng sang
Đức
Fetzen
Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/
những đoạn rời rạc của câu chuyện vọng sang;