Việt
tạp dề mặc khi làm việc
Đức
Fetzen
Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/
(ugs abwertend) (österr ) tạp dề mặc khi làm việc (Arbeitsschürze);