TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng giẻ

miếng giẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo rách mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

miếng giẻ

Lumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plagge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lumpen /m -s, = (thưông) pl/

giẻ rách, miếng giẻ, mẩu vụn, quần áo rách mói; ♦ j-n aus den - schütteln quỏ trách, quỏ mắng, trách mắng (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plagge /die; -, -n (nordd.)/

miếng giẻ (Fetzen, Lappen);

Lumpen /der; -s, -/

(landsch ) giẻ rách; miếng giẻ (Putzlappen);

Fetzen /der; -s, 1. mảnh (giấy, vải...) vụn. 2. đoạn, phần rời rạc (Ausschnitt); Fetzen eines Gesprächs klangen herüber/

(ugs abwertend) (österr ) giẻ lau; miếng giẻ (Scheuertuch, Staubtuch);