Việt
tóp đất cỏ
vầng cỏ.
miếng giẻ
lớp đất cỏ
vầng cỏ
Đức
Plagge
Plagge /die; -, -n (nordd.)/
miếng giẻ (Fetzen, Lappen);
lớp đất cỏ; vầng cỏ (Sode);
Plagge /f =, -n/
tóp đất cỏ, vầng cỏ.