Việt
mảnh vụn
miếng nhò
cắt thành miếng nhỏ
xé thành mảnh vụn
Cắt mỏng dài
Anh
Shred
shredded
noodle
Đức
Fetzen
zerfetzen
zerreißen
in Fetzen reißen
nudeln
Pháp
mettre en nouilles
réduire en nouilles
transformer en nouilles
noodle,shred /INDUSTRY-CHEM/
[DE] nudeln
[EN] noodle; shred
[FR] mettre en nouilles; réduire en nouilles; transformer en nouilles
shred,shredded
Cắt mỏng dài (thường cắt bằng dao bén hoặc bào)
shred
zerfetzen, zerreißen, in Fetzen reißen
[DE] Fetzen
[EN] Shred
[VI] mảnh vụn, miếng nhò, cắt thành miếng nhỏ, (đươc) xé thành mảnh vụn