Việt
mảnh vụn
miếng nhò
cắt thành miếng nhỏ
xé thành mảnh vụn
Anh
Shred
Đức
Fetzen
mảnh vụn,miếng nhò,cắt thành miếng nhỏ,xé thành mảnh vụn
[DE] Fetzen
[EN] Shred
[VI] mảnh vụn, miếng nhò, cắt thành miếng nhỏ, (đươc) xé thành mảnh vụn