zerschnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cắt vụn;
cắt nhỏ;
kleinschneiden /(unr. V.; hat)/
thái nhỏ;
cắt nhỏ;
schnitzeln /(sw. V.; hat)/
cắt vụn;
cắt nhỏ (giấy, rau V V );
abwracken /['apvrakòn], (sw. V.; hat)/
phá bỏ;
cắt nhỏ (tàu cũ);
tranchieren /(sw. V.; hat) (Kochk.)/
cắt nhỏ;
cắt lát (thịt, gia cầm V V );
fuzeln /(sw. V.; hat) (österr.)/
xắt nhỏ;
cắt nhỏ;
fitzen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
cắt nhỏ;
băm nhỏ (zerfetzen, zerkleinern, zerschnippeln);
kappen /(sw. V.; hat)/
(bes Seemannsspr ) cắt đứt (dây thừng);
cắt nhỏ;
chặt nhỏ (durchschneiden, ab-, zerschneiden);
vorschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt nhỏ;
thái trước cho vừa ăn;
cắt nhỏ xúc xích cho em bé. : dem Kind das Würst chen vorschneiden
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) thái;
cắt nhỏ;
chặt;
băm vằm;
(tiếng lóng) đánh ai một trận nhừ tử, đánh ai nhừ xưang. : jmdn. zu Brei hauen
bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/
(hat) thái nhỏ;
băm nhỏ;
cắt nhỏ;
bóp nhỏ (zerteilen);
schnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cắt nhỏ;
chặt nhỏ;
cắt nát;
cắt vụn [an + Dat: vật gì];
cắt nhỏ khúc xúc xích. : der Wurst schnippeln
zerstückeln /(sw. V.; hat)/
cắt nhỏ;
chặt nhỏ;
(kẻ sát nhân) chặt chân chặt tay;
chặt nhỏ (nạn nhân);