TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thái trước cho vừa ăn

cắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái trước cho vừa ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thái trước cho vừa ăn

vorschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Kind das Würst chen vorschneiden

cắt nhỏ xúc xích cho em bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt nhỏ; thái trước cho vừa ăn;

cắt nhỏ xúc xích cho em bé. : dem Kind das Würst chen vorschneiden