Việt
cắt nhỏ
thái trước cho vừa ăn
Đức
vorschneiden
dem Kind das Würst chen vorschneiden
cắt nhỏ xúc xích cho em bé.
vorschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt nhỏ; thái trước cho vừa ăn;
cắt nhỏ xúc xích cho em bé. : dem Kind das Würst chen vorschneiden