Việt
cắt
thái
xắt
băm
xẻ.
cắt nhỏ
cắt lát
Đức
tranchieren
tranchieren /(sw. V.; hat) (Kochk.)/
cắt nhỏ; cắt lát (thịt, gia cầm V V );
tranchieren /vt/
cắt, thái, xắt, băm, xẻ.