tranchieren /vt/
cắt, thái, xắt, băm, xẻ.
Wegscheideschneiden /vt/
cắt đứt, cắt rỏi, thái... ra, cắt ra, xắt; Wegscheide
längen /vt/
1. cắt, xắt, thái; 2. kéo dài, nối dài, nói thêm, chắp thêm, gia hạn.
Aufschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] cắt, xẻ, rạch, rọc, thái, xắt; 2. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng (giò...);