Việt
-e
cắt
xẻ
rạch
rọc
thái
xắt
thẻo
rẻo
miếng nhỏ
lát mỏng
thịt nguội được xắt ra thành từng lát
Đức
Aufschnitt
Aufschnitt /der; -[e]s/
thịt nguội (nhiều loại) được xắt ra thành từng lát;
Aufschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] cắt, xẻ, rạch, rọc, thái, xắt; 2. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng (giò...);