Việt
cắt
xắt
thái
kéo dài
nối dài
nói thêm
chắp thêm
gia hạn.
Đức
längen
Die Königstochter soll sich in ihrem fünfzehnten Jahr an einer Spindel stechen und tot hinfallen.
Đến năm mười lăm tuổi công chúa sẽ bị mũi quay sợi đâm phải rồi lăn ra chết!Rồi chẳng thèm nói thêm nửa lời, bà đi ra khỏi phòng.
längen /vt/
1. cắt, xắt, thái; 2. kéo dài, nối dài, nói thêm, chắp thêm, gia hạn.