bestoßen /vt/
1. làm vẹt góc, mòn vẹt; 2. đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhăn, gọt giũa, cắt mép, cắt rìa.
verschneiden /vt/
1. cắt nhỏ, chặt nhỏ, băm nát, băm vằm; ein Tier verschneiden chặt nhỏ một con vật; 2. cắt hỏng (quần áo); 3. (nông nghiệp, rừng) cắt mép, xén, tỉa, xén bót; 4. pha loãng (rượu); Wein verschneiden pha rượu; 5. hoạn, thiến.