Việt
mòn vẹt
làm vẹt góc
đẽo quanh
vạc quanh
bạt quanh
đẽo nhăn
gọt giũa
cắt mép
cắt rìa.
Đức
ver
bestoßen
bestoßen /vt/
1. làm vẹt góc, mòn vẹt; 2. đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhăn, gọt giũa, cắt mép, cắt rìa.
ver /hatscht (Adj.; -er, -este) (ôsterr. ugs.)/
(giày) mòn vẹt;