Việt
khâu ghép các mảnh
ghép từ nhiều mảnh lại
chữa
sửa chữa
vá
sửa sang
tu bổ.
Đức
stu
stücken
stücken /vt/
chữa, sửa chữa, khâu ghép các mảnh, vá, chữa, sửa sang, tu bổ.
stu /.ekeln (sw. V.; hat)/
ghép từ nhiều mảnh lại; khâu ghép các mảnh;