Việt
thái nhỏ
băm nhỏ
cắt nhỏ
đập vụn
chia nhỏ
cắt thành khúc
khâu ghép các mảnh.
Đức
stückeln
stückeln /vt/
1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, đập vụn, chia nhỏ, cắt thành khúc; 2. khâu ghép các mảnh.