Việt
bị rối
mắc rối
cắt nhỏ
băm nhỏ
làm việc hấp tấp
vội vàng
lúng túng
Đức
fitzen
fitzen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
bị rối; mắc rối (sich verwirren);
cắt nhỏ; băm nhỏ (zerfetzen, zerkleinern, zerschnippeln);
làm việc hấp tấp; vội vàng; lúng túng;