Việt
đồ bô
đồ cũ
giẻ rách
giẻ vụn
vải vụn.
Đức
Gelumpe
Gelumpe /n -s (khinh bỉ)/
đồ bô, đồ cũ (bỏ đi), giẻ rách, giẻ vụn, vải vụn.