Krempel /[krempal], der; -s (ugs. abwertend)/
đồ tạp nham;
đồ cũ;
đồ bỏ đi (Zeug) 2;
Geumpe /[go'lomp(a)], das; -s/
(ugs abwertend) đồ bỏ;
đồ cũ;
đồ vô giá trị (Plunder);
Trodel /[’tr0:dal], der; -s/
(ugs , oft abwer tend) đồ cũ;
quần áo cũ;
đồ lạc xoong;
Bettel /[’betal], der; -s/
(ugs ) đồ cũ;
vật ít giá trị;
vật vô dụng;
tỏ thái độ, nói thẳng thừng cho ai biết (muôn sa thải). : jmdm. den [ganzen] Bettel vor die Füße wer- fen/schmeißen
Kram /[kra:m], der; -[e]s (ugs. abwertend)/
đồ t ạp nhạp;
đồ cũ;
đồ lặt vặt vô giá trị;
vứt sang một bên, không thèm làm tiếp. : den ganzen Kram hinschmeißen (ugs.)
Klamotte /[kla'moto], die; -, -n/
(meist Pl ) (từ lóng) đồ cũ;
đồ bỏ;
tài sản nhỏ mọn;
đồ đạc vặt vãnh;
Altwa,ren /(PL)/
đồ cũ;
đồ đã sử dụng rồi;
các tác phẩm nghệ thuật cũ;