TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klamotte

l quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo xống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản nhỏ mọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đạc vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở hài kịch vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klamotte

Klamotte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klamotte /[kla'moto], die; -, -n/

l (Pl ) quần áo; áo xống (Kleidung);

Klamotte /[kla'moto], die; -, -n/

(meist Pl ) (từ lóng) đồ cũ; đồ bỏ; tài sản nhỏ mọn; đồ đạc vặt vãnh;

Klamotte /[kla'moto], die; -, -n/

(ugs abwertend) vở hài kịch vụng về;

Klamotte /[kla'moto], die; -, -n/

(landsch , bes berlin ) gạch vỡ; đá vụn (Gesteinsbrocken);