Việt
đồ t ạp nhạp
đồ cũ
đồ lặt vặt vô giá trị
Đức
Kram
den ganzen Kram hinschmeißen (ugs.)
vứt sang một bên, không thèm làm tiếp.
Kram /[kra:m], der; -[e]s (ugs. abwertend)/
đồ t ạp nhạp; đồ cũ; đồ lặt vặt vô giá trị;
vứt sang một bên, không thèm làm tiếp. : den ganzen Kram hinschmeißen (ugs.)