TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ lặt vặt vô giá trị

đồ t ạp nhạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lặt vặt vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đồ lặt vặt vô giá trị

Kram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den ganzen Kram hinschmeißen (ugs.)

vứt sang một bên, không thèm làm tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kram /[kra:m], der; -[e]s (ugs. abwertend)/

đồ t ạp nhạp; đồ cũ; đồ lặt vặt vô giá trị;

vứt sang một bên, không thèm làm tiếp. : den ganzen Kram hinschmeißen (ugs.)