Việt
đồ cũ
quần áo cũ
quần áo rách
giẻ
Đức
Trödel
ich höbe den ganzen Trödel satt
tôi chán ngáy điệu nhảy này.
Trödel /m -s/
đồ cũ, quần áo cũ, quần áo rách, giẻ; ♦ ich höbe den ganzen Trödel satt tôi chán ngáy điệu nhảy này.