TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần áo cũ

quần áo cũ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang phục cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y phục cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cũ kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đò bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo đã qua sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lạc xoong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quần áo cũ

duds

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

quần áo cũ

Jungs

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

alter kram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kluft II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trödel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerümpel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Secondhandkleidung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trodel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trödelkram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich höbe den ganzen Trödel satt

tôi chán ngáy điệu nhảy này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Secondhandkleidung /die (o. PL)/

quần áo cũ; quần áo đã qua sử dụng;

Trodel /[’tr0:dal], der; -s/

(ugs , oft abwer tend) đồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;

Trödelkram /der (ugs. abwertend)/

dồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alter kram

đồ cũ, quần áo cũ; - es

Kluft II /f =, -en/

quần áo cũ, trang phục cũ, y phục cũ.

Trödel /m -s/

đồ cũ, quần áo cũ, quần áo rách, giẻ; ♦ ich höbe den ganzen Trödel satt tôi chán ngáy điệu nhảy này.

Gerümpel /n -s/

đồ cũ kĩ, đồ đạc hư hỏng, quần áo cũ, đò bò.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Jungs

[EN] duds

[VI] quần áo cũ,