TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trodel

đồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lạc xoong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Trödelmarkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trödel

đồ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trodel

Trodel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trödel

Trödel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich höbe den ganzen Trödel satt

tôi chán ngáy điệu nhảy này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trödel /m -s/

đồ cũ, quần áo cũ, quần áo rách, giẻ; ♦ ich höbe den ganzen Trödel satt tôi chán ngáy điệu nhảy này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trodel /[’tr0:dal], der; -s/

(ugs , oft abwer tend) đồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;

Trodel /[’tr0:dal], der; -s/

dạng ngắn gọn của danh từ Trödelmarkt;