Việt
đồ cũ
quần áo cũ
đồ lạc xoong
dạng ngắn gọn của danh từ Trödelmarkt
quần áo rách
giẻ
Đức
Trodel
Trödel
ich höbe den ganzen Trödel satt
tôi chán ngáy điệu nhảy này.
Trödel /m -s/
đồ cũ, quần áo cũ, quần áo rách, giẻ; ♦ ich höbe den ganzen Trödel satt tôi chán ngáy điệu nhảy này.
Trodel /[’tr0:dal], der; -s/
(ugs , oft abwer tend) đồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;
dạng ngắn gọn của danh từ Trödelmarkt;