Việt
đồ lạc xoong
đồ đạc cũ
đồ cũ
quần áo cũ
dồ cũ
Đức
Trödelware
Trodel
Trödelkram
Trödelware /die (meist PI.) (ugs., oft abwer tend)/
đồ lạc xoong; đồ đạc cũ;
Trodel /[’tr0:dal], der; -s/
(ugs , oft abwer tend) đồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;
Trödelkram /der (ugs. abwertend)/
dồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;