Việt
máy chải thô
đồ tạp nham
đồ cũ
đồ bỏ đi 2
Anh
card
Đức
Krempel
Krempel /[krempal], der; -s (ugs. abwertend)/
đồ tạp nham; đồ cũ; đồ bỏ đi (Zeug) 2;
Krempel /die; -, -n/
máy chải thô (Kardé);
Krempel /f/KT_DỆT/
[EN] card
[VI] máy chải thô (sợi)