Việt
máy chải thô
bìa đục lỗ
cái bàn chải .
cào
cạo
nạo
bàn cọ
bàn chải sắt.
Anh
xem máy chải thường
card
Đức
Kratze
Krempel
Karde
Kardätsche
Kardätsche /f =, -n/
1. (dệt) máy chải thô; 2. cái bàn chải (tắm cho ngựa).
Kratze /f =, -n/
1. (kĩ thuật) máy chải thô; 2. [cái, tấm] cào, cạo, nạo, bàn cọ, bàn chải sắt.
Krempel /die; -, -n/
máy chải thô (Kardé);
Kratze /f/KT_DỆT/
[EN] card
[VI] máy chải thô (len)
Krempel /f/KT_DỆT/
[VI] máy chải thô (sợi)
Karde /f/KT_DỆT/
[VI] máy chải thô, bìa đục lỗ
[EN] xem máy chải thường
[VI] máy chải thô,