Việt
bìa đục lỗ
mt. sự ném tự động
máy chải thô
Anh
punched card
card
punch card
aperture card
automatic ejection
Đức
Karte
Lochkarte
Karde
Karte /f/KT_DỆT/
[EN] card
[VI] bìa đục lỗ (dệt)
Lochkarte /f/M_TÍNH/
[EN] punch card, punched card
[VI] bìa đục lỗ
Karde /f/KT_DỆT/
[VI] máy chải thô, bìa đục lỗ
mt. sự ném tự động, bìa đục lỗ
aperture card, card