TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karde

cây tục đoạn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

máy chải thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bìa đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cây bắc gai -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt cái chải tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kardätsche.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây sơn cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy chải dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

karde

card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teasel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cardoon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

karde

Karde

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemueseartischocke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spanische Artischocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

karde

cardon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chardonnerette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karde /die; -, -n/

cây sơn cần;

Karde /die; -, -n/

(Spinnerei) máy chải dạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karde /f =, -n/

1. (thực vật) cây bắc gai (Dipcasus fullonum)-, 2. dệt cái chải tuyết; 3. xem Kardätsche.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karde /f/KT_DỆT/

[EN] card

[VI] máy chải thô, bìa đục lỗ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karde /SCIENCE/

[DE] Karde

[EN] cardoon

[FR] cardon

Karde /TECH,INDUSTRY/

[DE] Karde

[EN] card

[FR] carde

Gemueseartischocke,Karde,spanische Artischocken /ENVIR/

[DE] Gemueseartischocke; Karde; spanische Artischocken

[EN] cardoon

[FR] cardon; chardonnerette

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Karde

[DE] Karde

[EN] teasel

[VI] cây tục đoạn