Việt
đồ cũ
vật ít giá trị
vật vô dụng
Đức
Bettel
jmdm. den [ganzen] Bettel vor die Füße wer- fen/schmeißen
tỏ thái độ, nói thẳng thừng cho ai biết (muôn sa thải).
Bettel /[’betal], der; -s/
(ugs ) đồ cũ; vật ít giá trị; vật vô dụng;
tỏ thái độ, nói thẳng thừng cho ai biết (muôn sa thải). : jmdm. den [ganzen] Bettel vor die Füße wer- fen/schmeißen