TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật vô dụng *

vật thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vô dụng *

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vật vô dụng

vật vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tầm phào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ít giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật không ra gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng kém chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật vô dụng *

Grobzeugi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vật vô dụng

Nonvaleur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pipifax

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bettel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schofel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehutsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den [ganzen] Bettel vor die Füße wer- fen/schmeißen

tỏ thái độ, nói thẳng thừng cho ai biết (muôn sa thải).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grobzeugi /das/

vật thừa; vật vô dụng * (Kroppzeug);

Nonvaleur /[nõ:va'10:r], der, -s, -s/

(bildungsspr veraltend) vật vô giá trị; vật vô dụng;

Pipifax /Cpipifaks], der, - (ugs. abwertend)/

vật vô dụng; chuyện tầm phào; chuyện tào lao;

Bettel /[’betal], der; -s/

(ugs ) đồ cũ; vật ít giá trị; vật vô dụng;

tỏ thái độ, nói thẳng thừng cho ai biết (muôn sa thải). : jmdm. den [ganzen] Bettel vor die Füße wer- fen/schmeißen

Schofel /der; -s, - (abwertend)/

vật không ra gì; vật vô dụng; hàng kém chất lượng (Schund);

Gehutsch /das; -[e]s (landsch.)/

điều tầm thường; vật vô giá trị; vật rẻ tiền; vật vô dụng (Unbedeutendes, Minderwertiges);