Nonvaleur /[nõ:va'10:r], der, -s, -s/
(Wirtsch ) chứng khoán sưu tầm;
chứng khoán vô giá trị;
Nonvaleur /[nõ:va'10:r], der, -s, -s/
(Wirtsch ) sự đầu tư không sinh lợi;
Nonvaleur /[nõ:va'10:r], der, -s, -s/
(bildungsspr veraltend) (PL auch -e) (abwertend) người bất tài;
người vô dụng (Versager);
Nonvaleur /[nõ:va'10:r], der, -s, -s/
(bildungsspr veraltend) vật vô giá trị;
vật vô dụng;