Ge /mein.platz, der (abwertend)/
lời văn sáo rỗng;
câu nói vô vị;
điều tầm thường;
Gehutsch /das; -[e]s (landsch.)/
điều tầm thường;
vật vô giá trị;
vật rẻ tiền;
vật vô dụng (Unbedeutendes, Minderwertiges);
BeJanglosigkeit /die; -, -en/
chuyện tầm phào;
chuyện không đáng kể;
điều vô giá trị;
điều tầm thường (Lappalie);