Việt
địa điểm công cộng
lòi văn sáo rỗng
câu nói vô vị
điều tầm thường
sự vô vị
Đức
Gemeinplatz
platze Vorbringen, in Gemein platzen réden
nói những điều vô vị, nói vô vị, nói những câu rỗng tuếch; ~
Gemeinplatz /m -es, -platze/
địa điểm công cộng, lòi văn sáo rỗng, câu nói vô vị, điều tầm thường, sự vô vị; Gemein platze Vorbringen, in Gemein platzen réden nói những điều vô vị, nói vô vị, nói những câu rỗng tuếch; Gemein