Việt
hàng hóa xấu
đồ vô giá trị
vật rẻ tiền
điều tầm thường
vật vô giá trị
vật vô dụng
Đức
Tinnef
Gehutsch
Tinnef /[’tinef], der; -s (ugs. abwertend)/
hàng hóa xấu; đồ vô giá trị; vật rẻ tiền (Kram, Plunder);
Gehutsch /das; -[e]s (landsch.)/
điều tầm thường; vật vô giá trị; vật rẻ tiền; vật vô dụng (Unbedeutendes, Minderwertiges);